Có 2 kết quả:

雅事 yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ雅士 yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ

1/2

yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

refined activities of the intellectuals (regarding literature, paintings etc)

Bình luận 0

yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

elegant scholar

Bình luận 0